--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nông lịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nông lịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông lịch
+
Farming calendar
Lượt xem: 432
Từ vừa tra
+
nông lịch
:
Farming calendar
+
kheo khư
:
Thin and weakốm mãi trông kheo khư lắmTo look quite thin and weak after a long illness
+
sơn mạch
:
Mountain, chain
+
chính thức
:
Officialbản tuyên bố chính thức của Bộ ngoại giaoan official statement of the Foreign Ministrytin chính thứcofficial newslàm lễ chính thức kết hônto hold the official wedding ceremony
+
weather-vane
:
chong chóng chỉ chiều gió ((cũng) weathercock)